Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
眼界 yǎn jiè
ㄧㄢˇ ㄐㄧㄝˋ
1
/1
眼界
yǎn jiè
ㄧㄢˇ ㄐㄧㄝˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ken
(2) scope
Một số bài thơ có sử dụng
•
Du Lạn Kha sơn - 遊爛柯山
(
Vũ Lãm
)
•
Đề Báo Ân tự thượng phương - 題報恩寺上方
(
Phương Cán
)
•
Đề Hán Dương tri phủ Kỷ Hương tùng hạ ngư ông đồ - 題漢陽知府紀香松下漁翁圖
(
Trịnh Hoài Đức
)
•
Mã thượng hữu kiến - 馬上有見
(
Lý Mậu Phục
)
•
Mãn thành phong vũ cận trùng dương - 滿城風雨近重陽
(
Hứa Nguyệt Khanh
)
•
Ninh Công thành - 寧公城
(
Nguyễn Du
)
•
Quế Lâm thập nhị vịnh kỳ 06 - Thất Tinh nham - 桂林十二詠其六-七星岩
(
Phan Huy Thực
)
•
Sơ há Hương giang tân thứ - 初下香江津次
(
Trần Bích San
)
•
Tại Hương Cảng thời phục ký Đặng Hoàng Trung nguyên vận - 在香港時復寄鄧黃中原韻
(
Trần Đình Túc
)
•
Tiên Du sơn - 仙遊山
(
Vũ Mộng Nguyên
)
Bình luận
0